Có 4 kết quả:
內訌 nèi hòng ㄋㄟˋ ㄏㄨㄥˋ • 內鬨 nèi hòng ㄋㄟˋ ㄏㄨㄥˋ • 内哄 nèi hòng ㄋㄟˋ ㄏㄨㄥˋ • 内讧 nèi hòng ㄋㄟˋ ㄏㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
internal strife
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
internal strife
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0